Sợi thủy tinh trung tính kiềm và không kiềm là hai loại phổ biếnvật liệu sợi thủy tinhvới một số khác biệt về tính chất và ứng dụng.
Sợi thủy tinh kiềm vừa phải(Sợi thủy tinh E):
Thành phần hóa học có chứa một lượng vừa phải oxit kim loại kiềm, chẳng hạn như natri oxit và kali oxit.
Có khả năng chịu nhiệt độ cao, thường chịu được nhiệt độ lên tới 1000°C.
Có khả năng cách điện tốt và chống ăn mòn.
Thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng, kỹ thuật điện và điện tử, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực khác.
Sợi thủy tinh không kiềm(Sợi thủy tinh C):
Thành phần hóa học không chứa oxit kim loại kiềm.
Nó có khả năng chống kiềm và chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường kiềm.
Điện trở tương đối thấp ở nhiệt độ cao, thường có thể chịu được nhiệt độ cao khoảng 700°C.
Nó chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, bảo vệ môi trường, tàu thuyền và các lĩnh vực khác.
Kính E có độ bền kéo cao hơn kính C, gia cố tốt hơn cho bánh xe lưới.
Sợi thủy tinh có độ giãn dài cao hơn, giúp giảm tỷ lệ cắt mài mòn của sợi thủy tinh trong quá trình tạo hình bánh mài khi chịu ứng suất cao.
Thủy tinh điện tử có mật độ thể tích cao hơn, nhỏ hơn khoảng 3% thể tích trong cùng một trọng lượng. Tăng liều lượng mài mòn và cải thiện hiệu quả mài và kết quả của bánh mài
Kính điện tử có đặc tính tốt hơn về khả năng chống ẩm, chống nước và chống lão hóa, tăng cường khả năng chống chịu thời tiết của đĩa sợi thủy tinh và kéo dài thời gian bảo hành của đá mài.
So sánh nguyên tố giữa C-glass và E-glass
Yếu tố | Si02 | Al2O3 | Fe2O | CaO | MgO | K2O | Na2O | B2O3 | TiO2 | khác |
Kính C | 67% | 6,2% | 9,5% | 4,2% | 12% | 1,1% | ||||
Kính điện tử | 54,18% | 13,53% | 0,29% | 22,55% | 0,97% | 0,1% | 0,28% | 6,42% | 0,54% | 1,14% |
So sánh giữa kính C và kính E
Hiệu suất cơ học | Mật độ (g/cm3) | Chống lão hóa | Khả năng chống nước | Khả năng chống ẩm | ||||
Độ bền kéoSức mạnh (MPa) | Mô đun đàn hồi (GPa) | Độ giãn dài (%) | Không trọng lượng (mg) | Kiềm ra (mg) | RH100% (mất sức mạnh trong 7 ngày) (%) | |||
Kính C | 2650 | 69 | 3,84 | 2,5 | Tổng quan | 25,8 | 9,9 | 20% |
Kính điện tử | 3058 | 72 | 4,25 | 2,57 | Tốt hơn | 20,98 | 4.1 | 5% |
Tóm lại, cả haisợi thủy tinh kiềm trung bình (thủy tinh C) và sợi thủy tinh không kiềm (thủy tinh E)Mỗi loại sợi thủy tinh đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng. Kính C có khả năng chống hóa chất tuyệt vời, trong khi kính E có đặc tính cơ học và cách điện tuyệt vời. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại sợi thủy tinh này rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu.
Thời gian đăng: 18-04-2024