Hợp chất đúc sợi thủy tinh Phenolic số lượng lớn
Giới thiệu sản phẩm
Hợp chất đúc sợi thủy tinh phenolic số lượng lớn là hợp chất đúc nhiệt rắn được làm từ nhựa phenolic làm vật liệu cơ bản, gia cố bằng sợi thủy tinh và được tạo ra bằng cách ngâm tẩm, trộn và các quy trình khác. Thành phần của nó thường bao gồm nhựa phenolic (chất kết dính), sợi thủy tinh (vật liệu gia cố), chất độn khoáng và các chất phụ gia khác (như chất chống cháy, chất giải phóng khuôn, v.v.).
Đặc điểm hiệu suất
(1) Tính chất cơ học tuyệt vời
Độ bền uốn cao: một số sản phẩm có thể đạt tới 790 MPa (vượt xa tiêu chuẩn quốc gia ≥ 450 MPa).
Khả năng chịu va đập: cường độ va đập khía ≥ 45 kJ/m², phù hợp với các bộ phận chịu tải trọng động.
Khả năng chịu nhiệt: Martin chịu nhiệt độ ≥ 280℃, độ ổn định kích thước tốt ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng môi trường nhiệt độ cao.
(2) Tính chất cách điện
Điện trở suất bề mặt: ≥1×10¹² Ω, điện trở suất khối ≥1×10¹⁰ Ω-m, đáp ứng nhu cầu cách điện cao.
Khả năng chống hồ quang: một số sản phẩm có thời gian chống hồ quang ≥180 giây, phù hợp với các linh kiện điện cao áp.
(3) Khả năng chống ăn mòn và chống cháy
Chống ăn mòn: chống ẩm và nấm mốc, thích hợp cho môi trường nóng ẩm hoặc ăn mòn hóa học.
Cấp độ chống cháy: một số sản phẩm đạt cấp độ UL94 V0, không cháy trong trường hợp hỏa hoạn, ít khói và không độc hại.
(4) Khả năng thích ứng xử lý
Phương pháp đúc: hỗ trợ ép phun, ép chuyển, ép nén và các quy trình khác, phù hợp với các thành phần kết cấu phức tạp.
Độ co ngót thấp: độ co ngót khi đúc ≤ 0,15%, độ chính xác khi đúc cao, giảm nhu cầu xử lý sau.
Thông số kỹ thuật
Sau đây là một số thông số kỹ thuật của các sản phẩm tiêu biểu:
Mục | Chỉ số |
Mật độ (g/cm³) | 1,60~1,85 |
Độ bền uốn (MPa) | ≥130~790 |
Điện trở suất bề mặt (Ω) | ≥1×10¹² |
Hệ số tổn thất điện môi (1MHz) | ≤0,03~0,04 |
Hấp thụ nước (mg) | ≤20 |
Ứng dụng
- Ngành cơ điện: Sản xuất các chi tiết cách điện có độ bền cao như vỏ động cơ, contactor, bộ phận chuyển mạch, v.v.
- Ngành công nghiệp ô tô: được sử dụng trong các bộ phận động cơ, bộ phận kết cấu thân xe, để cải thiện khả năng chịu nhiệt và trọng lượng nhẹ.
- Hàng không vũ trụ: các bộ phận kết cấu chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như các bộ phận tên lửa.
- Thiết bị điện tử, điện lạnh: linh kiện cách điện cao thế, vỏ công tắc, đáp ứng yêu cầu về khả năng chống cháy và hiệu suất điện.
Biện pháp phòng ngừa khi chế biến và bảo quản
Quy trình ép: nhiệt độ 150±5℃, áp suất 18-20Mpa, thời gian 1~1,5 phút/mm.
Điều kiện bảo quản: Tránh ánh sáng và độ ẩm, thời hạn bảo quản ≤ 3 tháng, nướng ở 90℃ trong 2~4 phút sau khi ẩm.