Jushi 442K SMC Sợi Thủy Tinh Lắp Ráp Roving 4800 Tex cho Đồ Dùng Phòng Tắm
Roving lắp ráp được thiết kế cho quy trình SMC bề mặt và cấu trúc loại A. Nó được phủ một hợp chất hiệu suất cao tương thích với nhựa polyester không bão hòa và nhựa vinyl ester. Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất phụ tùng ô tô và phụ tùng thân xe, thiết bị điện và vỏ đồng hồ, vật liệu vật liệu xây dựng, ván bồn nước, thiết bị thể thao, v.v.
Tính năng sản phẩm
◎ Độ căng đều, hiệu suất cắt và phân tán tuyệt vời, khả năng chảy tốt dưới máy ép khuôn.
◎ Làm ướt nhanh chóng và hoàn toàn.
◎ Tĩnh điện thấp không có lông tơ
◎ Độ bền cơ học cao.
Nhận dạng
Ví dụ | ER14-2400-01A |
Loại kính | E |
Mã kích thước | BHSMC-01A |
Mật độ tuyến tính,tex | 2400,4392 |
Đường kính sợi, μm | 14 |
Thông số kỹ thuật
Mật độ tuyến tính (%) | Độ ẩm (%) | Kích thước Nội dung (%) | Độ bền đứt gãy (N/Tex) |
ISO1889 | ISO3344 | Tiêu chuẩn ISO1887 | IS03375 |
±5 | ≤0,10 | 1,25±0,15 | 160±20 |
Kho
Trừ khi có quy định khác, sản phẩm sợi thủy tinh phải được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và chống ẩm. Nhiệt độ và độ ẩm trong phòng phải luôn được duy trì ở mức 15℃~35℃ và 35%~65%. Tốt nhất là sử dụng giá trong vòng 12 tháng sau khi sản xuấtngày. Các sản phẩm sợi thủy tinh phải được giữ nguyên trong bao bì gốc cho đến khi được sử dụng.
Để đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng sản phẩm, pallet không được xếp chồng quá 3 lớp. Khi pallet được xếp chồng thành 2 hoặc 3 lớp, cần đặc biệt chú ý di chuyển pallet trên cùng một cách chính xác và trơn tru.
Bao bì
Sản phẩm có thể được đóng gói trên pallet hoặc trong hộp các tông nhỏ.
Chiều cao gói hàng mm (in) | 260(10) | 260(10) |
Đường kính bên trong gói mm (in) | 160(6.3) | 160(6.3) |
Đường kính ngoài của gói mm(in) | 275(10.6) | 310(12.2) |
Trọng lượng gói hàng kg(lb) | 15.6(34.4) | 22(48,5) |
Số lượng lớp | 3 | 4 | 3 | 4 |
Số lượng doffs trên mỗi lớp | 16 | 12 | ||
Số lượng đổ trên một pallet | 48 | 64 | 46 | 48 |
Trọng lượng tịnh trên mỗi pallet kg(lb) | 816(1798.9) | 1088(2396.6) | 792(1764) | 1056(2328) |
Chiều dài pallet mm(in) | 1120(44) | 1270(50) | ||
Chiều rộng pallet mm(in) | 1120(44) | 960(378) | ||
Chiều cao pallet mm(in) | 940(37) | 1180(46,5) | 940(37) | 1180(46,5) |