mua sắm

các sản phẩm

Vải phủ PTFE

Mô tả ngắn gọn:

Vải phủ PTFE có đặc tính chịu nhiệt độ cao, ổn định hóa học và tính chất điện tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực điện, điện tử, chế biến thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và hàng không vũ trụ để cung cấp khả năng bảo vệ và bảo vệ ổn định cho các thiết bị công nghiệp.


  • Xử lý bề mặt:PTFE tráng phủ
  • Kiểu dệt:Dệt trơn
  • Loại sợi:Kính điện tử
  • Tính năng tốt:Khả năng chịu nhiệt
  • Vật liệu:PTFE + sợi thủy tinh
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Giới thiệu sản phẩm
    Vải phủ PTFE được sản xuất bằng cách tẩm và thiêu kết PTFE lên vải công nghiệp bao gồm vải sợi thủy tinh. Sau đó, chúng tôi xử lý vải phủ PTFE để sản xuất các sản phẩm cuối cùng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, ô tô, điện, năng lượng, bao bì sàn và sản xuất dệt may, trong số những ngành khác.

    Có thể tùy chỉnh

    Cấu trúc sản phẩm

    Sản phẩmĐặc điểm kỹ thuật

    Người mẫu

    Màu sắc

    Chiều rộng (mm)

    Độ dày (mm)

    Trọng lượng diện tích

    Hàm lượng PTFE (%)

    Độ bền kéo (N/5CM)

    Nhận xét

    BH9008A

    Trắng

    1250

    0,075

    150

    67

    550/500

     

    BH9008AJ

    Màu nâu

    1250

    0,075

    150

    67

    630/600

     

    BH9008J

    màu nâu

    1250

    0,065

    70

    30

    520/500

    Độ thấm

    BH9008BJ

    Đen

    1250

    0,08

    170

    71

    550/500

    Chống tĩnh điện

    BH9008B

    Đen

    1250

    0,08

    165

    70

    550/500

     

    BH9010T

    Trắng

    1250

    0,1

    130

    20

    800/800

    Độ thấm

    BH9010G

    Trắng

    1250

    0,11

    220

    53

    1000/900

    Thô

    BH9011A

    Trắng

    1250

    0,11

    220

    53

    1000/900

     

    BH9011AJ

    Màu nâu

    1250

    0,11

    220

    53

    1000/900

     

    BH9012AJ

    Màu nâu

    1250

    0,12

    240

    57

    1000/900

     

    BH9013A

    Trắng

    1250

    0,13

    260

    60

    1000/900

     

    BH9013AJ

    Màu nâu

    1250

    0,13

    260

    60

    1200/1100

     

    BH9013BJ

    Đen

    1250

    0,125

    240

    57

    800/800

    Chống tĩnh điện

    BH9013B

    Đen

    1250

    0,125

    250

    58

    800/800

     

    BH9015AJ

    Màu nâu

    1250

    0,15

    310

    66

    1200/1100

     

    BH9018AJ

    Màu nâu

    1250

    0,18

    370

    57

    1800/1600

     

    BH9020AJ

    Màu nâu

    1250

    0,2

    410

    61

    1800/1600

     

    BH9023AJ

    Màu nâu

    2800

    0,23

    490

    59

    2200/1900

     

    BH9025A

    Trắng

    2800

    0,25

    500

    60

    1400/1100

     

    BH9025AJ

    Màu nâu

    2800

    0,25

    530

    62

    2500/1900

     

    BH9025BJ

    Đen

    2800

    0,23

    500

    60

    1400/1100

    Chống tĩnh điện

    BH9025B

    Đen

    2800

    0,23

    500

    60

    1400/1100

     

    BH9030AJ

    Màu nâu

    2800

    0,3

    620

    53

    2500/2000

     

    BH9030BJ

    Đen

    2800

    0,3

    610

    52

    2100/1800

     

    BH9030B

    Đen

    2800

    0,3

    580

    49

    2100/1800

     

    BH9035BJ

    Đen

    2800

    0,35

    660

    62

    1800/1500

    Chống tĩnh điện

    BH9035B

    Đen

    2800

    0,35

    660

    62

    1800/1500

     

    BH9035AJ

    Màu nâu

    2800

    0,35

    680

    63

    2700/2000

     

    BH9035AJ-M

    Trắng

    2800

    0,36

    620

    59

    2500/1800

    Một mặt nhẵn, một mặt nhám

    BH9038BJ

    Đen

    2800

    0,38

    720

    65

    2500/1600

    Chống tĩnh điện

    BH9040A

    Trắng

    2800

    0,4

    770

    57

    2750/2150

     

    BH9040Hs

    Xám

    1600

    0,4

    540

    25

    3500/2500

    Một mặt

    BH9050HD

    Xám

    1600

    0,48

    620

    45

    3250/2200

    Hai mặt

    BH9055A

    Trắng

    2800

    0,53

    990

    46

    38003500

     

    BH9065A

    Màu nâu

    2800

    0,65

    1150

    50

    4500/4000

     

    BH9080A

    Trắng

    2800

    0,85

    1550

    55

    5200/5000

     

    BH9090A

    Trắng

    2800

    0,9

    1600

    52

    65005000

     

    BH9100A

    Trắng

    2800

    1,05

    1750

    55

    6600/6000

     

    xưởng

    Tính năng sản phẩm
    1. Khả năng chịu khí hậu: có thể sử dụng trong thời gian dài ở phạm vi nhiệt độ rộng từ -60℃ đến 300℃, ở nhiệt độ cao 300℃ trong 200 ngày để kiểm tra lão hóa, không chỉ độ bền sẽ không giảm và trọng lượng sẽ không giảm. Nhiệt độ cực thấp dưới -180℃ không bị nứt lão hóa, và có thể duy trì độ mềm ban đầu, có thể ở nhiệt độ cực cao 360℃ làm việc 120 giờ mà không bị lão hóa, nứt, độ mềm tốt.
    2. Không bám dính: bột nhão, nhựa dính, lớp phủ hữu cơ và hầu hết các chất dính đều có thể dễ dàng loại bỏ khỏi bề mặt.
    3. Tính chất cơ học: bề mặt có thể chịu được tải trọng nén 200Kg/cm2 sau khi cơ bản sẽ không bị biến dạng, thiếu thể tích. Hệ số ma sát thấp, độ ổn định kích thước tuyệt vời, độ giãn dài khi kéo ≤ 5%.
    4. Cách điện: cách điện, hằng số điện môi 2,6, hệ số tổn thất điện môi dưới 0,0025.
    5. Chống ăn mòn: có thể chống ăn mòn hầu hết các sản phẩm dược phẩm, trong điều kiện axit mạnh, kiềm mạnh, không bị lão hóa và biến dạng
    6. Hệ số ma sát thấp (0,05-0,1), là lựa chọn tốt hơn cho việc tự bôi trơn không cần dầu
    7. Chống lại tia vi sóng, tần số cao, tia tím và tia hồng ngoại.

    KỊCH BẢN ỨNG DỤNG

     


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi